Có 2 kết quả:

知覺解體 zhī jué jiě tǐ ㄓ ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄝˇ ㄊㄧˇ知觉解体 zhī jué jiě tǐ ㄓ ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄝˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

perceptual separability

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

perceptual separability

Bình luận 0